проспорить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

проспорить Hoàn thành ((В))

  1. (проиграть) thua cuộc, đánh cuộc bị thua.
  2. (какое-л. время) cãi, cãi nhau.

Tham khảo[sửa]