Bước tới nội dung

проставлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проставить) ‚(В)

  1. Ghi, đề, ghi... vào, đề... vào; (цифры, номер) đánh số.
    проставить дату и номер на документе — đề ngày và đánh số vào công văn
    проставить в журнале оценки учащимся — ghi điểm cho học viên vào sổ của lớp

Tham khảo

[sửa]