проставлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostavlját' |
khoa học | prostavljat' |
Anh | prostavlyat |
Đức | prostawljat |
Việt | proxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проставить) ‚(В)
- Ghi, đề, ghi... vào, đề... vào; (цифры, номер) đánh số.
- проставить дату и номер на документе — đề ngày và đánh số vào công văn
- проставить в журнале оценки учащимся — ghi điểm cho học viên vào sổ của lớp
Tham khảo
[sửa]- "проставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)