Bước tới nội dung

простыня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-2f|root=простын}} простыня gc

  1. (Tấm) Vải trải giường, vải giải giường; (подкладываемая под одеяло) [tấm] vải lót chăn.

Tham khảo

[sửa]