простыня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của простыня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostynjá |
khoa học | prostynja |
Anh | prostynya |
Đức | prostynja |
Việt | proxtynia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-2f|root=простын}} простыня gc
Tham khảo
[sửa]- "простыня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)