протезировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của протезировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protezírovat' |
khoa học | protezirovat' |
Anh | protezirovat |
Đức | protesirowat |
Việt | protedirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
протезировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "протезировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)