Bước tới nội dung

противозачаточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

противозачаточный

  1. (Để) Tránh thai, phòng chửa, cai đẻ.
    противозачаточные средства — phương tiện tránh thai (phòng chửa), thuốc tránh thai (cai đẻ)

Tham khảo

[sửa]