Bước tới nội dung

протравливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

протравливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протравить) ‚(В)

  1. (мешалл) khắc (bằng a xít, v. v.... ).
  2. (ткань, мех) tẩm chất cắn màu, làm... cắn màu.
  3. (семена) khử trùng, xử lý.

Tham khảo

[sửa]