Bước tới nội dung

протяжение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

протяжение gt

  1. (расстояние) độ dài, độ xa, khoảng cách
  2. (пространство) khoảng.
    на протяжении всего пути — suốt dọc đường
    на всём протяжении от... до... — trên suốt độ dài từ... đến...
  3. (промежуток времени) [khoảng] thời gian.
    на протяжении ряда лет — trong [khoảng] thời gian nhiều năm

Tham khảo

[sửa]