протяжение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của протяжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protjažénije |
khoa học | protjaženie |
Anh | protyazheniye |
Đức | protjaschenije |
Việt | protiagieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]протяжение gt
- (расстояние) độ dài, độ xa, khoảng cách
- (пространство) khoảng.
- на протяжении всего пути — suốt dọc đường
- на всём протяжении от... до... — trên suốt độ dài từ... đến...
- (промежуток времени) [khoảng] thời gian.
- на протяжении ряда лет — trong [khoảng] thời gian nhiều năm
Tham khảo
[sửa]- "протяжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)