прыщавый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прыщавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pryščávyj |
khoa học | pryščavyj |
Anh | pryshchavy |
Đức | pryschtschawy |
Việt | prysavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
прыщавый (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "прыщавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)