пряжа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пряжа gc

  1. Sợi; (смотанная) súc sợi, cuộn sợi, sợi.
    шерстяная пряжа а) — sợi len; б) — (смотанная) cuộn len, búp len

Tham khảo[sửa]