пряжа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пряжа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjáža |
khoa học | prjaža |
Anh | pryazha |
Đức | prjascha |
Việt | priagia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пряжа gc
- Sợi; (смотанная) súc sợi, cuộn sợi, bó sợi.
- шерстяная пряжа — а) — sợi len; б) — (смотанная) cuộn len, búp len
Tham khảo
[sửa]- "пряжа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)