прялка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прялка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjálka |
khoa học | prjalka |
Anh | pryalka |
Đức | prjalka |
Việt | prialca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прялка gc
Tham khảo[sửa]
- "прялка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)