птичник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của птичник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ptíčnik |
khoa học | ptičnik |
Anh | ptichnik |
Đức | ptitschnik |
Việt | ptitrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
птичник gđ
Tham khảo[sửa]
- "птичник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)