Bước tới nội dung

публичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

публичный

  1. Trước công chúng, công khai.
    публичный доклад — bản báo cáo trước công chúng
  2. (уст.) (о выставке и т. п. ) công cộng.
    публичная библиотека — thư viện công cộng
    публичное право — công pháp
    публичный дом — nhà thổ, nhà săm

Tham khảo

[sửa]