публичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của публичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | publíčnyj |
khoa học | publičnyj |
Anh | publichny |
Đức | publitschny |
Việt | publitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]публичный
- Trước công chúng, công khai.
- публичный доклад — bản báo cáo trước công chúng
- (уст.) (о выставке и т. п. ) — công cộng.
- публичная библиотека — thư viện công cộng
- публичное право — công pháp
- публичный дом — nhà thổ, nhà săm
Tham khảo
[sửa]- "публичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)