пугаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của пугаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pugát'sja |
| khoa học | pugat'sja |
| Anh | pugatsya |
| Đức | pugatsja |
| Việt | pugatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
пугаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испугаться)
- Sợ, sợ hãi, kinh hãi, kinh hoảng.
- не пугайтесь! — đừng sợ!
- испугаться до смерти — sợ hết hồn, sợ mất mật
- испугаться чьего-л. вида — thấy ai mà sợ hãi, sợ hãi khi thấy bóng ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “пугаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)