путы
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của путы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | púty |
khoa học | puty |
Anh | puty |
Đức | puty |
Việt | puty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
путы số nhiều
Tham khảo[sửa]
- "путы". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)