Bước tới nội dung

tróng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨawŋ˧˥tʂa̰wŋ˩˧tʂawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂawŋ˩˩tʂa̰wŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tróng

  1. Cái cùm chân.
    Gông đóng tróng mang (tng).

Tham khảo

[sửa]