Bước tới nội dung

пылкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пылкий

  1. Hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, bừng bừng, sôi nổi, say đắm, tha thiết.
    пылкий юноша — chàng trai hăng hái, anh thanh niên nhiệt tình
    пылкое воображение — trí tưởng tượng mãnh liệt
    пылкая любовь — tình yêu say đắm (nồng nhiệt, nồng cháy, tha thiết)
    пылкая речь — lời nói sôi nổi (hăng hái, nồng nhiệt)

Tham khảo

[sửa]