пылкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пылкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pýlkij |
khoa học | pylkij |
Anh | pylki |
Đức | pylki |
Việt | pylki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пылкий
- Hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, bừng bừng, sôi nổi, say đắm, tha thiết.
- пылкий юноша — chàng trai hăng hái, anh thanh niên nhiệt tình
- пылкое воображение — trí tưởng tượng mãnh liệt
- пылкая любовь — tình yêu say đắm (nồng nhiệt, nồng cháy, tha thiết)
- пылкая речь — lời nói sôi nổi (hăng hái, nồng nhiệt)
Tham khảo
[sửa]- "пылкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)