пыхтеть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Động từ[sửa]
пыхтеть Thể chưa hoàn thành (,разг.)
- (тяжело дышать) thở hồng hộc, thở phì phì; перен. ( над Т) cố hết sức, vắt óc.
- пыхтеть над решением задачи — vắt óc giải bài toán
- (о машинах) xả hơi phì phì, thở phì phì.
- паровоз пыхтетьел, медленно поднимаясь в гору — chiếc đầu máy vừa thở phì phì vừa chậm rãi chạy lên dốc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)