пюпитр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пюпитр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjupítr |
khoa học | pjupitr |
Anh | pyupitr |
Đức | pjupitr |
Việt | piupitr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пюпитр gđ
Tham khảo
[sửa]- "пюпитр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)