Bước tới nội dung

пятиклассник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пятиклассник

  1. Học sinh lớp năm.

Tham khảo

[sửa]