пятьдесят
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của пятьдесят
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pjat'desját |
| khoa học | pjat'desjat |
| Anh | pyatdesyat |
| Đức | pjatdesjat |
| Việt | piatđexiat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Số từ
пятьдесят
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “пятьдесят”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)