Bước tới nội dung

пятёрка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пятёрка gc

  1. (цифра) chữ số năm, con số năm.
  2. (школьная отметка) điểm ưu, điểm năm, năm điểm.
    ученик получил пятёрку — học sinh được điểm ưu (điểm năm)
  3. (thông tục) (денежный знак) đồng năm rúp, giấy năm đồng.

Tham khảo

[sửa]