рабство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рабство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rábstvo |
khoa học | rabstvo |
Anh | rabstvo |
Đức | rabstwo |
Việt | rabxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рабство gt
Tham khảo[sửa]
- "рабство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)