радиология
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
радиология gc
- Khoa điện quang, khoa rơngen, khoa X quang, X quang học, phóng xạ học, y học phóng xạ.
- медицинская радиология — y học phóng xạ
- физическая радиология — y học phóng xạ vật lý
Tham khảo[sửa]
- "радиология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)