радистка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radístka |
khoa học | radistka |
Anh | radistka |
Đức | radistka |
Việt | rađixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
радистка gc
Tham khảo[sửa]
- "радистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)