разболтаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

разболтаться II сов. 1,разг.

  1. (увлечься болтонёй) mải chuyện gẫu, ham chuyện phiếm, ba hoa quá đỗi, tán gẫu, tán phiệu, bù khú.

Tham khảo[sửa]