разборчивость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разборчивость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbórčivost' |
khoa học | razborčivost' |
Anh | razborchivost |
Đức | rasbortschiwost |
Việt | radbortrivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разборчивость gc
- (строгость) [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm ngặt
- (требовательный) cầu toàn, kén chọn.
- (превередность) [sự] khó tính, [tính] hay bắt bẻ.
- (почерка и т. п. ) [sự] rõ nét, rõ ràng, chân phương.
Tham khảo
[sửa]- "разборчивость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)