Bước tới nội dung

chân phương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨən˧˧ fɨəŋ˧˧ʨəŋ˧˥ fɨəŋ˧˥ʨəŋ˧˧ fɨəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨən˧˥ fɨəŋ˧˥ʨən˧˥˧ fɨəŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

chân phương

  1. (chữ viết) ngay ngắn, đơn giản, rõ ràng và đủ từng nét, đúng quy cách.
    nét chữ chân phương

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam