Bước tới nội dung

разваливаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развалиться)

  1. Đổ xuống, đổ tung; (thông tục) (разрушаться) đổ nát, sụp đổ, sập đổ.
    перен. — (приходить в упадок) — suy bại, suy đồi, suy đốn, suy sụp, hư hỏng; (приходить в расстройство) — [bị] rối loạn, hỗn loạn
    хозяйство разваливатьсяется — nền kinh tế suy đốn (suy sụp, bị rối loạn, bị hỗn loạn)
    хозяйство развалилось — nền kinh tế sụp đổ (đổ nát)
  2. (thông tục)(садиться) ngồi chàng hảng
  3. (ложится) nằm xoài

Tham khảo

[sửa]