разваливаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разваливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razválivat'sja |
khoa học | razvalivat'sja |
Anh | razvalivatsya |
Đức | raswaliwatsja |
Việt | radvalivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развалиться)
- Đổ xuống, đổ tung; (thông tục) (разрушаться) đổ nát, sụp đổ, sập đổ.
- перен. — (приходить в упадок) — suy bại, suy đồi, suy đốn, suy sụp, hư hỏng; (приходить в расстройство) — [bị] rối loạn, hỗn loạn
- хозяйство разваливатьсяется — nền kinh tế suy đốn (suy sụp, bị rối loạn, bị hỗn loạn)
- хозяйство развалилось — nền kinh tế sụp đổ (đổ nát)
- (thông tục)(садиться) ngồi chàng hảng
- (ложится) nằm xoài
Tham khảo
[sửa]- "разваливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)