развеяться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của развеяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvéjat'sja |
khoa học | razvejat'sja |
Anh | razveyatsya |
Đức | raswejatsja |
Việt | radveiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
развеяться Hoàn thành
- Tản đi, tan đi; перен. tiêu tan, tiêu tán.
- (thông tục)(развлечься) tiêu khiển, khuây khỏa, khuây
Tham khảo[sửa]
- "развеяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)