Bước tới nội dung

khuây khỏa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwəj˧˧ xwa̰ː˧˩˧kʰwəj˧˥ kʰwaː˧˩˨kʰwəj˧˧ kʰwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwəj˧˥ xwa˧˩xwəj˧˥˧ xwa̰ʔ˧˩

Tính từ

[sửa]

khuây khỏa

  1. Quên đi nỗi buồn.
    Anh nên đi chơi cho khuây khoả nỗi nhớ thương.

Định nghĩa

[sửa]

khuây khỏa

  1. Khuây khoả.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]