развратничать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của развратничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvrátničat' |
khoa học | razvratničat' |
Anh | razvratnichat |
Đức | raswratnitschat |
Việt | radvratnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
развратничать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "развратничать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)