Bước tới nội dung

разгибаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разгибаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разогнуться)

  1. (Được, bị) Uốn thẳng lại, bẻ thẳng lại, làm thẳng lại, vuốt thẳng lại; (о человеке) ưỡn thẳng người, vươn vai.

Tham khảo

[sửa]