разграничение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разграничение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgraničénije |
khoa học | razgraničenie |
Anh | razgranicheniye |
Đức | rasgranitschenije |
Việt | radgranitreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разграничение gt
Tham khảo[sửa]
- "разграничение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)