Bước tới nội dung

разгульный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разгульный (thông tục)

  1. Phóng đãng, phóng lãng, phóng túng, bừa bãi, đàng điếm, trác táng.
    разгульный образ жизни — lối sống phóng đãng (phóng lãng, bừa bãi)

Tham khảo

[sửa]