разиня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разиня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razínja |
khoa học | razinja |
Anh | razinya |
Đức | rasinja |
Việt | radinia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]разиня ж. и ж.,(скл. как ж. 2a ) разг.
Tham khảo
[sửa]- "разиня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)