Bước tới nội dung

разиня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

разиня ж. и ж.,(скл. как ж. 2a ) разг.

  1. (Người, kẻ) đễnh, đãng trí, kém hoạt bát, khờ dại; đần thộn.

Tham khảo

[sửa]