разлагаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разлагаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlagát'sja |
khoa học | razlagat'sja |
Anh | razlagatsya |
Đức | raslagatsja |
Việt | radlagatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разлагаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разложиться))
- хим., физ. — [bị] phân hủy, phân rã, phân tích, phân hóa, phân giải, phân ly; мат. — khai triển
- (гнить) thối nát, thối rữa, rữa ra.
- перен. — (морально) tha hóa, tan rã, rệu rã, suy đồi, trụy lạc, mất tinh thần
Tham khảo
[sửa]- "разлагаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)