Bước tới nội dung

разлечься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-8a-r разлечься Hoàn thành (thông tục)

  1. Nằm xoài, nằm dài, nằm thườn thượt.

Tham khảo

[sửa]