различие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của различие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlíčije |
khoa học | različie |
Anh | razlichiye |
Đức | raslitschije |
Việt | radlitriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]различие gt
- (Sự) Khác nhau, phân biệt, dị biệt.
- различие во взглядах — sự khác nhau (khác biệt) về quan điểm
- делать различие между кем-л., чем-л. — phân biệt giữa người nào với người nào, giữa cái gì với cái gì
- знаки различия — cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon
Tham khảo
[sửa]- "различие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)