размачивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của размачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmáčivat' |
khoa học | razmačivat' |
Anh | razmachivat |
Đức | rasmatschiwat |
Việt | radmatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
размачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размочить) ‚(В)
- Ngâm, đầm, tẩm ướt, nhúng ướt, làm ướt, làm... ướt dề.
- размочить сухари в молоке — ngâm (nhúng) bích cốt trong sữa
- дождь размочил землю — mưa làm đất ướt dề (ướt sũng)
Tham khảo[sửa]
- "размачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)