Bước tới nội dung

размерять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

размерять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: размерить)), ((В))

  1. Đo, đo đạc, đo lường trắc độ, trắc đạc; перен. lượng, lường.
    размерить место для постройки — đo (đo đạc) điạ điểm để xây dựng
    размерить свои силы — lượng (lường sức mình

Tham khảo

[sửa]