размякать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của размякать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmjakát' |
khoa học | razmjakat' |
Anh | razmyakat |
Đức | rasmjakat |
Việt | radmiacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]размякать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размягнуть)
- Mềm ra, nhũn ra.
- перен. (thông tục) — (становиться расслабленным) — trở nên mềm yếu; (становиться податливый, снисходительным) — trở nên mềm mỏng, mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng
Tham khảo
[sửa]- "размякать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)