nhũn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲuʔun˧˥ | ɲuŋ˧˩˨ | ɲuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲṵn˩˧ | ɲun˧˩ | ɲṵn˨˨ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Tính từ[sửa]
nhũn
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: мягкий (mǎgkiĭ)
- Tiếng Pháp: doux, mou
Định nghĩa[sửa]
nhũn
Tham khảo[sửa]
- "nhũn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)