Bước tới nội dung

разница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разница gc

  1. (Sự) Khác nhau, khác biệt, dị biệt.
    разница лет — sự khác nhau (khác biệt, chênh lệch) về tuổi
    вся разница в том, что... — toàn bộ sự khác nhau chính là ở chỗ...
    с той разницаей, что... — chính khác là
    это большая разница — thế thì khác hẳn, đó là chuyện khác rồi, đó là chuyện khác hẳn, đó là những chuyện hoàn toàn khác nhau
    какая разница — cũng thế thôi!, có khác gì đâu?

Tham khảo

[sửa]