разномыслящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разномыслящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznomýsljaščij |
khoa học | raznomysljaščij |
Anh | raznomyslyashchi |
Đức | rasnomysljaschtschi |
Việt | radnomyxliasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]разномыслящий
Tham khảo
[sửa]- "разномыслящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)