разность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ráznost' |
khoa học | raznost' |
Anh | raznost |
Đức | rasnost |
Việt | radnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разность gc
- (мат.) Hiệu số, sai phân, hiệu.
- разный разности — linh tinh, đủ loại, thượng vàng hạ cám, trăm thư bà giằn
Tham khảo
[sửa]- "разность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)