Bước tới nội dung

разноцветный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разноцветный

  1. Lắm màu, nhiều màu, muôn màu; (пётрый) sặc sỡ, ngũ sắc.

Tham khảo

[sửa]