ngũ sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuʔu˧˥ sak˧˥ŋu˧˩˨ ʂa̰k˩˧ŋu˨˩˦ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋṵ˩˧ ʂak˩˩ŋu˧˩ ʂak˩˩ŋṵ˨˨ ʂa̰k˩˧

Định nghĩa[sửa]

ngũ sắc

  1. Năm màuxanh, vàng, đỏ, trắng, đen.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]