Bước tới nội dung

разоряться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разоряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разориться)

  1. (Bị) Khánh kiệt, khánh tận, phá sản, suy đốn, bần cùng hóa, nghèo đi.

Tham khảo

[sửa]