khánh tận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xajŋ˧˥ tə̰ʔn˨˩kʰa̰n˩˧ tə̰ŋ˨˨kʰan˧˥ təŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xajŋ˩˩ tən˨˨xajŋ˩˩ tə̰n˨˨xa̰jŋ˩˧ tə̰n˨˨

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]