разорённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Định nghĩa
[sửa]разорённый прич.
- (разрущенный) bị tàn phá, đổ nát, hoang tàn
- (разграбленный) bị cướp phá.
- разорённый войной — bị chiến tranh tàn phá, bị tàn phá bởi chiến tranh
- (потеряеший состояние) [bị] khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng.
Tham khảo
[sửa]- "разорённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)